Phiên âm : méng yī fàn zhī ēn, shàng shā shēn yǐ bào.
Hán Việt : mông nhất phạn chi ân, thượng sát thân dĩ báo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)受人點滴恩惠, 尚知以性命回報。參見「一飯之恩」條。《薛仁貴征遼事略》:「古人言:『蒙一飯之恩, 尚殺身以報。』兼將軍救我一命, 其恩非小, 何敢無禮!」